🌟 팔을 걷고 나서다

1. 어떤 일에 적극적으로 나서서 하다.

1. XẮN TAY ÁO ĐỨNG RA: Tích cực đứng ra làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부가 고령화로 인한 인력난을 해소하기 위해 두 팔을 걷고 나섰다.
    The government has stepped up its sleeves to resolve the manpower shortage caused by the aging population.
  • Google translate 정부가 음식물 쓰레기 줄이기에 팔을 걷고 나선다면서요?
    I hear the government is stepping up its sleeves to reduce food waste.
    Google translate 네. 쓰레기를 버린 양만큼 돈을 내는 제도를 도입하려고 검토 중이래요.
    Yes. they're considering a system to pay as much as they throw away trash.

팔을 걷고 나서다: roll one's arms up and take the lead; roll one's sleeves up and take the lead,シャツの袖を巻き上げて乗り出す,retrousser les manches,salir remangando los brazos,يُشَمِّر عن ساعديه ويتولّى المقدمة,ханцуй шамлан орох,xắn tay áo đứng ra,(ป.ต.)ถกแขนขี้นแล้วออกไป ; เข้าร่วมอย่างจริงจัง,menyingsingkan lengan baju,,捋起衣袖,

💕Start 팔을걷고나서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43)