🌟 팔을 걷고 나서다
• Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)